Quay lại đầu trang

Giá Nông Sản Hôm Nay

Chọn ngày:

Giá cà phê trong nước

TT nhân xô Giá trung bình Thay đổi
FOB (HCM) 1,602 Trừ lùi: 55
Đắk Lăk 34,300 100
Lâm Đồng 33,500 100
Gia Lai 34,200 100
Đắk Nông 34,200 100
Hồ tiêu 67,000 0
Tỷ giá USD/VND 22,970 0
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London

Kỳ hạn Giá Thay đổi % thay đổi Khối lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa HĐ mở
07/21 1547 +9 +0.59 % 13998 1557 1515 1536 59134
09/21 1569 +10 +0.64 % 6101 1578 1537 1557 25114
11/21 1585 +9 +0.57 % 2250 1592 1557 1574 19933
01/22 1599 +8 +0.50 % 772 1608 1574 1589 6981
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York

Kỳ hạn Giá Thay đổi % thay đổi Khối lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa HĐ mở
07/21 154.3 +4.45 +2.97 % 34394 155.4 148.8 150.05 117779
09/21 156.2 +4.45 +2.93 % 21201 157.3 150.75 152.1 63760
12/21 158.55 +4.4 +2.85 % 15375 159.7 153.15 154.25 46675
03/22 160.6 +4.4 +2.82 % 4885 161.7 155.35 156.3 29105
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Call Now Button